Trong quá trình mang thai, bất kỳ sản phụ nào cũng sẽ đối mặt với những tai biến sản khoa. Tai biến sản khoa có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào của thai kỳ, không thể tiên lượng trước và nguy cơ đe dọa tính mạng của cả mẹ và em bé. Vì vậy, phòng tránh tai biến sản khoa đóng vai trò rất quan trọng.
Tai biến sản khoa là những biến cố bất lợi, nghiêm trọng và đột ngột xảy ra trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc sau sinh, gây nguy hiểm đến tính mạng của cả mẹ và bé. Những tai biến này bao gồm: băng huyết sau sinh, tiền sản giật, sản giật, vỡ tử cung, thuyên tắc ối, và nhiễm trùng hậu sản.
Theo thống kê của Bộ Y tế, tỉ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh ở Việt Nam đã giảm đáng kể trong những năm qua. Tuy nhiên, các tai biến sản khoa vẫn là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong mẹ và con. Chính vì vậy, việc phòng ngừa tai biến sản khoa là yếu tố then chốt để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh và an toàn cho mọi gia đình.
1. Phòng ngừa từ trước và trong thai kỳ
a. Khám sức khỏe tiền hôn nhân và trước khi mang thai
Đây là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để sàng lọc các bệnh lý tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến thai kỳ. Khám sức khỏe tiền hôn nhân giúp phát hiện sớm các bệnh di truyền, bệnh mạn tính (như tiểu đường, tim mạch, cao huyết áp), hoặc các bệnh truyền nhiễm (như viêm gan B, HIV). Các bác sĩ sẽ tư vấn về chế độ dinh dưỡng, tiêm chủng đầy đủ, và cách chuẩn bị sức khỏe tốt nhất cho quá trình mang thai.
b. Quản lý thai nghén định kỳ và toàn diện
Một thai kỳ an toàn đòi hỏi sự theo dõi sát sao của các chuyên gia y tế. Phụ nữ mang thai cần tuân thủ lịch khám thai định kỳ theo quy định của Bộ Y tế.
- 12 tuần đầu tiên: Là giai đoạn sàng lọc các dị tật bẩm sinh sớm nhất. Các xét nghiệm và siêu âm (như Double test, đo độ mờ gáy) giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác.
- Tam cá nguyệt thứ hai (14-28 tuần): Giai đoạn này tập trung vào việc tầm soát các dị tật hình thái thai nhi (siêu âm 4D) và sàng lọc tiểu đường thai kỳ.
- Tam cá nguyệt thứ ba (29-40 tuần): Các buổi khám sẽ theo dõi sự phát triển của thai nhi, vị trí ngôi thai, lượng nước ối, và chuẩn bị cho quá trình sinh nở.
c. Chế độ dinh dưỡng và lối sống khoa học
- Dinh dưỡng: Bà bầu cần ăn uống đầy đủ các nhóm chất: đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Đặc biệt, việc bổ sung axit folic từ 1-3 tháng trước khi mang thai và trong 3 tháng đầu giúp phòng ngừa dị tật ống thần kinh. Sắt và canxi cũng là những vi chất thiết yếu để phòng chống thiếu máu và loãng xương.
- Lối sống: Tránh xa các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá. Tập thể dục nhẹ nhàng (đi bộ, yoga) để duy trì sức khỏe, kiểm soát cân nặng, và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ.
2. Phòng ngừa trong quá trình sinh nở
a. Lựa chọn cơ sở y tế uy tín
Việc sinh nở tại các bệnh viện, cơ sở y tế có đủ trang thiết bị và đội ngũ y bác sĩ chuyên khoa sản giàu kinh nghiệm là rất quan trọng. Khi có bất kỳ biến cố nào, các y bác sĩ có thể xử lý kịp thời, hạn chế tối đa các hậu quả xấu.
b. Theo dõi sát sao quá trình chuyển dạ
Y tá và bác sĩ sẽ theo dõi nhịp tim thai, cơn co tử cung và sự mở của cổ tử cung để nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường như suy thai, chuyển dạ kéo dài, hoặc vỡ tử cung.
c. Chủ động tiêm phòng
Các loại vắc xin như uốn ván đã được chứng minh hiệu quả trong việc phòng ngừa uốn ván rốn ở trẻ sơ sinh, giúp bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.
3. Phòng ngừa sau sinh
a. Chăm sóc hậu sản toàn diện
Trong 6 tuần đầu sau sinh, sản phụ cần được theo dõi chặt chẽ về tình trạng ra máu âm đạo, tử cung co hồi, nhiệt độ cơ thể, và huyết áp. Băng huyết sau sinh, một trong những tai biến thường gặp, có thể được xử lý kịp thời nếu được theo dõi sát sao.
b. Nuôi con bằng sữa mẹ sớm và đúng cách
Việc cho bé bú sớm sau sinh không chỉ giúp cung cấp dinh dưỡng tốt nhất cho bé mà còn kích thích tử cung co hồi, giúp giảm nguy cơ băng huyết.
c. Tái khám hậu sản
Dù đã xuất viện, các bà mẹ vẫn cần tái khám đúng hẹn (thường là sau 6 tuần) để kiểm tra tổng thể sức khỏe, vết mổ, và tư vấn về kế hoạch hóa gia đình.
Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF), tỉ lệ tử vong mẹ toàn cầu đã giảm 45% từ năm 1990 đến năm 2015. Tại Việt Nam, tỉ lệ tử vong mẹ giảm từ 233 ca/100.000 trẻ sinh sống (năm 1990) xuống còn khoảng 46 ca/100.000 trẻ sinh sống (năm 2018), cho thấy sự tiến bộ vượt bậc của ngành y tế.
Tại tỉnh Ninh Bình, chúng ta cũng ghi nhận sự cải thiện đáng kể trong công tác chăm sóc sức khỏe sinh sản. Các trung tâm y tế dự phòng và khoa sản tại các bệnh viện đã và đang triển khai hiệu quả các chương trình chăm sóc thai kỳ, tiêm chủng và sàng lọc sơ sinh, góp phần giảm thiểu các ca tai biến sản khoa nghiêm trọng.
Lời khuyên từ các chuyên gia y tế:
Phòng ngừa tai biến sản khoa không phải là một chiến dịch ngắn hạn mà là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bà mẹ, gia đình và hệ thống y tế. Hãy lắng nghe cơ thể mình, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và thực hiện đầy đủ các bước chăm sóc sức khỏe để bảo vệ mẹ và bé một cách trọn vẹn nhất.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong thai kỳ, trong khi sinh hoặc sau sinh, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử lý kịp thời. Sức khỏe của mẹ và bé là tài sản vô giá.
Bệnh viện Phụ Sản Nam Định