Ung thư vú là bệnh lý ác tính hàng đầu về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong ở nữ giới. Thống kê của Tổ chức Ung thư toàn cầu (GLOBOCAN) cho thấy, mỗi năm nước ta ghi nhận khoảng 21.555 ca mắc mới ung thư vú, chiếm 25,8 % tổng số các bệnh ung thư ở nữ giới. Điều đáng chú ý là phần lớn được phát hiện ở giai đoạn muộn, làm giảm đáng kể khả năng điều trị khỏi. Trong khi đó, nếu được phát hiện ở giai đoạn 0 hoặc I, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt trên 90 - 95% (theo dữ liệu SEER, Hoa Kỳ). Việc phát hiện sớm ung thư vú giúp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm chi phí và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

1. Ung thư vú là gì?

Ung thư vú là tình trạng các tế bào bất thường trong mô vú phát triển mất kiểm soát, tạo thành khối u ác tính có thể xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Đa số các trường hợp ung thư vú bắt đầu từ các ống dẫn sữa, một phần nhỏ phát triển ở túi sữa hoặc các tiểu thùy. Ung thư vú nếu phát hiện và điều trị muộn có thể di căn vào xương và các bộ phận khác, lan rộng khắp cơ thể và có thể gây tử vong.

2. Các yếu tố nguy cơ của ung thư vú

Trong các yếu tố nguy cơ của ung thư vú thì yếu tố tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú và đột biến gen ung thư vú là hai yếu tố nguy cơ nổi bật.

- Tiền sử gia đình: Nguy cơ ung thư vú tăng nếu trong gia đình có người bị ung thư vú (đặc biệt mẹ hoặc chị em gái). Nếu có hơn hai người bị ung thư vú ở lứa tuổi trẻ, nguy cơ có thể tăng gấp 5-6 lần.

- Đột biến gen ung thư vú: BRCA1 và BRCA2 là 2 gen đột biến đã biết có liên quan đến ung thư vú, ung thư buồng trứng và một số ung thư khác. Có 5-10% phụ nữ ung thư vú mang một trong 2 gen đột biến này.

Một số yếu tố nguy cơ khác bao gồm:

- Có kinh sớm: Có kinh lần đầu tiên trước 12 tuổi.

- Mãn kinh muộn: Phụ nữ sau 55 tuổi chưa có dấu hiệu mãn kinh.

- Sinh con muộn hoặc không mang thai: Phụ nữ sinh con đầu lòng sau 30 tuổi, sinh con nhưng không cho con bú hoặc không sinh con có nguy cơ ung thư vú cao hơn.

- Yếu tố lối sống: Béo phì, chế độ ăn giàu chất béo, hút thuốc lá và uống rượu có thể góp phần làm tăng nguy cơ bị ung thư vú.

- Tiền sử bản thân: Viêm vú trong khi sinh đẻ hoặc bị một số bệnh vú lành tính cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vú.

- Tuổi tác: Hầu hết các trường hợp ung thư vú xảy ra ở phụ nữ trên 45 tuổi, tuổi càng cao thì nguy cơ càng lớn. Tuy nhiên, ung thư vú vẫn có thể xảy ra ở những người rất trẻ.

3. Dấu hiệu nhận biết ung thư vú

Ung thư vú đôi khi được phát hiện sau khi các triệu chứng xuất hiện, nhưng nhiều phụ nữ bị ung thư vú không có triệu chứng. Vì đây là một bệnh lý có quá trình hình thành bệnh kéo dài, do đó có một khoảng thời gian mặc dù khối u đã hình thành nhưng có thể vẫn không có triệu chứng.

Các dấu hiệu thường gặp ở bệnh nhân ung thư vú có thể bao gồm:

- Đau vú: Đau có thể không liên quan đến kỳ kinh, hoặc đau ở một bên vú, hoặc đau kéo dài.

- Thay đổi ở da vú và núm vú: Các thay đổi này có thể là da vú dày lên và trở lên sần sùi, hoặc da vú trở lên căng mọng, kèm theo đỏ và có thể đau, hoặc núm vú bị kéo tụt vào trong.

- Chảy dịch hoặc chảy máu ở đầu vú: Đầu vú tự nhiên chảy dịch hoặc chảy máu, có thể kèm theo đau hoặc không, đặc biệt là khi các bất thường này chỉ xuất hiện ở một bên vú.

- Sờ thấy khối bất thường ở vú hoặc ở nách: Các khối này có thể cố định hoặc di động, kích thước khác nhau và ranh giới có thể khó xác định, có thể đau hoặc không đau.

4. Các phương pháp phát hiện sớm ung thư vú

4.1. Tự khám vú tại nhà

- Thực hiện hàng tháng, sau khi sạch kinh 3–5 ngày (hoặc vào ngày cố định hàng tháng với phụ nữ mãn kinh).

- Quan sát trước gương, sau đó dùng đầu ngón tay kiểm tra toàn bộ vú và hố nách để phát hiện khối bất thường.

- Nếu phát hiện dấu hiệu lạ, nên đến ngay cơ sở y tế có chuyên khoa sản – ung bướu để được thăm khám.

4.2. Khám vú định kỳ tại cơ sở y tế

- Phụ nữ từ 20 tuổi trở lên nên được khám vú lâm sàng bởi nhân viên y tế ít nhất 1 lần mỗi năm.

- Khám vú định kỳ giúp phát hiện những thay đổi mà người bệnh có thể không nhận thấy khi tự khám.

4.3. Chụp nhũ ảnh và siêu âm tuyến vú

- Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên hoặc nhóm có yếu tố nguy cơ cao (tiền sử gia đình mắc ung thư vú, đột biến gen BRCA1/BRCA2, đã từng xạ trị vùng ngực…) nên chụp nhũ ảnh (mammography) mỗi 1–2 năm/lần.

- Ở phụ nữ trẻ có mô vú dày, siêu âm vú có thể được chỉ định bổ sung để tăng khả năng phát hiện sớm tổn thương.

5. Cách phòng tránh ung thư vú

          - Khám sàng lọc ung thư vú, và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

          - Tăng hiểu biết về bệnh nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu liên quan đến bệnh.

          - Xây dựng cho bản thân một lối sống lành mạnh:

+ Ăn nhiều rau xanh, tăng thêm thực phẩm giàu phytoestrogènes: các loại hạt ( hướng dương, vừng, hạnh nhân, óc chó…), trái cây (nho, dâu tây, lựu, táo…), đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành.

+ Cân nhắc việc điều trị bằng hormon ở giai đoạn mãn kinh: Việc tăng thêm lượng hormon estrogen vào cơ thể có thể làm tăng sự phân chia tế bào vú, dẫn đến tăng thêm nguy cơ kích thích sự phát triển của các tế bào bất thường gây ung thư vú.

+ Lưu ý một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, lợi tiểu làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.

Bệnh viện Phụ sản Nam Định