Đái tháo đường Type 2 là một bệnh mạn tính phổ biến, đặc biệt ở những người từ 40 tuổi trở lên, có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc thừa cân, béo phì. Điểm đáng lo ngại là bệnh tiến triển một cách âm thầm, với rất ít hoặc thậm chí không có triệu chứng rõ ràng. Nhiều người chỉ phát hiện ra bệnh khi đã xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng.

1. Đái tháo đường Type 2 là gì?

Đái tháo đường Type 2, hay còn gọi là tiểu đường Type 2, là một rối loạn chuyển hóa carbohydrate đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết. Nguyên nhân chính là do cơ thể gặp phải hai vấn đề: suy giảm khả năng tiết insulin (hormone giúp đưa đường từ máu vào tế bào để tạo năng lượng) và kháng insulin (tế bào không đáp ứng hiệu quả với insulin).

Ở giai đoạn đầu của bệnh, cơ chế chủ yếu là kháng insulin. Điều này có nghĩa là tuyến tụy vẫn sản xuất đủ insulin, nhưng các tế bào trong cơ thể "lờ đi" tín hiệu của insulin, khiến glucose không thể đi vào tế bào để tạo năng lượng. Insulin giống như "chìa khóa" để mở cửa tế bào cho glucose, nhưng khi có kháng insulin, "ổ khóa" trở nên "khó mở".

2. Nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường Type 2:

Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường Type 2. Việc nhận biết sớm những yếu tố này giúp chúng ta chủ động phòng ngừa:

- Thừa cân, béo phì: Lượng mỡ dư thừa trong cơ thể cản trở hoạt động của insulin, làm tăng tình trạng kháng insulin.

- Tiền đái tháo đường: Đây là giai đoạn đường huyết cao hơn bình thường nhưng chưa đủ để chẩn đoán tiểu đường. Nếu không can thiệp kịp thời, hơn 50% người có tiền đái tháo đường sẽ tiến triển thành tiểu đường Type 2 trong vòng 5-10 năm.

- Yếu tố chủng tộc: Một số nhóm dân tộc như người gốc Tây Ban Nha, người Mỹ gốc Phi, người Mỹ bản địa và người châu Á có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

- Tiền sử gia đình: Nếu có cha, mẹ hoặc anh chị em ruột mắc đái tháo đường Type 2, bạn cũng có nguy cơ cao hơn.

- Rối loạn lipid máu: Tình trạng mỡ máu cao (cholesterol xấu, triglyceride cao) làm tăng nguy cơ kháng insulin.

- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) ở phụ nữ.

- Các vấn đề sức khỏe tâm thần: Các bệnh như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, trầm cảm và việc sử dụng một số thuốc điều trị tâm thần cũng liên quan đến tăng nguy cơ tiểu đường Type 2.

- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên đáng kể ở người từ 45 tuổi trở lên.

- Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, ít vận động thể chất là những "đồng phạm" nguy hiểm của bệnh tiểu đường Type 2.

Hãy nhớ rằng: Khi bạn có càng nhiều yếu tố nguy cơ trên, khả năng mắc bệnh đái tháo đường Type 2 càng cao và bệnh có thể xuất hiện sớm hơn.

3. Triệu chứng thường gặp của đái tháo đường Type 2:

Mặc dù diễn biến âm thầm, vẫn có một số dấu hiệu có thể gợi ý bạn đang mắc bệnh:

- Đi tiểu nhiều, đặc biệt vào ban đêm: Lượng đường trong máu cao khiến thận phải làm việc nhiều hơn để đào thải đường dư thừa qua nước tiểu.

- Khát nước liên tục, khô miệng: Do mất nước qua đường tiểu nhiều, cơ thể sẽ cảm thấy khát và muốn uống nước liên tục.

- Cảm giác thèm ăn tăng nhưng vẫn sụt cân hoặc tăng cân bất thường không rõ nguyên nhân: Insulin không hoạt động hiệu quả khiến tế bào không nhận đủ năng lượng, gây ra cảm giác đói. Tuy nhiên, đường lại bị thải ra ngoài, dẫn đến sụt cân hoặc rối loạn chuyển hóa gây tăng cân.

- Tê bì, đau nhức ở bàn tay, bàn chân: Đường huyết cao có thể gây tổn thương dây thần kinh, dẫn đến cảm giác tê, ngứa ran như kiến bò ở các chi.

- Vết thương lâu lành, dễ bị nhiễm trùng: Đường huyết cao làm giảm lưu thông máu và suy yếu hệ miễn dịch, khiến vết thương khó lành và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

- Nhìn mờ: Lượng đường trong máu cao có thể làm thay đổi hình dạng thủy tinh thể của mắt, gây mờ mắt.

- Xuất hiện các mảng da sẫm màu (gai đen): Đây là dấu hiệu của tình trạng kháng insulin, thường xuất hiện ở các nếp gấp da như nách, cổ, bẹn.

- Một số trường hợp có thể gặp các vấn đề về thận, nhiễm trùng tiết niệu tái phát.

4. Chủ động kiểm soát - Thay đổi để sống khỏe mạnh hơn:

Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và giảm nguy cơ biến chứng của đái tháo đường Type 2 thông qua những thay đổi tích cực trong lối sống:

- Thay đổi chế độ ăn uống: Ưu tiên rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường và thực phẩm chế biến sẵn. Kiểm soát khẩu phần ăn và giảm lượng calo nạp vào cơ thế nếu thừa cân.

- Tăng cường vận động thể chất: Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Các hoạt động như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, đạp xe đều rất tốt.

- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì sẽ cải thiện đáng kể tình trạng kháng insulin.

- Kiểm soát căng thẳng: Tìm các phương pháp thư giãn hiệu quả như hít thở sâu, thiền, yoga hoặc chia sẻ với người thân, bạn bè.

- Theo dõi đường huyết thường xuyên: Sử dụng máy đo đường huyết cá nhân hoặc đến các cơ sở y tế để kiểm tra định kỳ. Việc này giúp bạn đánh giá hiệu quả của chế độ ăn uống và luyện tập, từ đó có những điều chỉnh phù hợp.

- Tuân thủ điều trị của bác sĩ: Trong trường hợp không kiểm soát được đường huyết bằng thay đổi lối sống, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc. Hãy tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc.

Khánh Huyền