Bại liệt để lại cho người bệnh nhiều hậu quả: yếu cơ, giảm vận động, rối loạn nuốt, dễ suy dinh dưỡng hoặc ngược lại — tăng cân do ít vận động. Trong hành trình lâu dài chữa trị và phục hồi, dinh dưỡng đóng vai trò then chốt: là thuốc “vật liệu” để phục hồi cơ bắp, là hàng rào bảo vệ xương, là chìa khóa giảm biến chứng.
1. Tại sao dinh dưỡng quan trọng với người bại liệt?
- Bảo tồn và phục hồi cơ: tổn thương vận động cộng thêm giảm vận động gây mất khối cơ (sarcopenia). Protein đủ và vận động phù hợp giúp tăng tổng hợp cơ.
- Ngăn ngừa suy dinh dưỡng & nhiễm trùng: thiếu dinh dưỡng làm giảm miễn dịch, kéo dài thời gian nằm viện, tăng nguy cơ viêm phổi hít nếu có rối loạn nuốt.
- Bảo vệ xương: giảm tải trọng trên xương làm tăng nguy cơ loãng xương; canxi và vitamin D cần được đảm bảo.
- Quản lý triệu chứng hậu bại liệt (PPS): mệt mỏi, yếu cơ mới — dinh dưỡng cân bằng giúp tối ưu năng lượng cho hoạt động hàng ngày.
2. Nguyên tắc dinh dưỡng chung
- Cá thể hóa: thiết kế theo tuổi, cân nặng, mức độ liệt, tồn tại các bệnh mạn tính (suy thận, đái tháo đường, tim mạch).
- Năng lượng: Ước tính ban đầu khoảng 25–30 kcal/kg/ngày; giảm khi ít vận động, tăng khi giai đoạn cấp hoặc hồi phục cần nhiều năng lượng. Điều chỉnh theo cân nặng thực tế và mục tiêu (tăng, giữ hay giảm cân).
- Protein: trọng tâm phục hồi — 1.2–1.5 g/kg/ngày cho hầu hết người hồi phục; suy dinh dưỡng nặng hoặc mất cơ nhiều có thể cần 1.5–2 g/kg/ngày, thận trọng nếu suy thận.
- Chất xơ & nước: phòng táo bón — 25–30 g chất xơ/ngày + đủ nước (khoảng 30 ml/kg/ngày nếu không có chống chỉ định).
- Vi chất thiết yếu: vitamin D, canxi, B-complex (B1, B6, B12), vitamin C, kẽm, sắt — cần bổ sung khi thiếu.
- Chất béo lành mạnh: ưu tiên omega-3 (cá hồi, cá mòi, hạt chia, hạt lanh) giúp giảm viêm và hỗ trợ thần kinh.
- Tránh “năng lượng rỗng”: đồ uống có đường, thức ăn chiên rán dẫn đến thừa mỡ, suy giảm chức năng.
3. Vấn đề nuốt (dysphagia) — điều chỉnh cấu trúc thức ăn và kỹ thuật ăn
Nuốt khó là vấn đề phổ biến và nguy hiểm (nguy cơ sặc, viêm phổi do hít).
- Đánh giá sớm: chuyên viên ngôn ngữ trị liệu / tai-mũi-họng; nếu cần, làm test nuốt (video-fluoroscopy).
- Thay đổi kết cấu: thức ăn mềm, nghiền, sệt; làm sánh nước theo hướng dẫn chuyên môn.
- Kỹ thuật ăn an toàn: ngồi thẳng, cúi nhẹ cằm về trước (chin-tuck), nuốt từng ngụm nhỏ, nghỉ giữa lần ăn.
- Hỗ trợ y tế: khi nuốt không an toàn hoặc mất khả năng nuốt lâu dài — cân nhắc dinh dưỡng qua ống (NG) hoặc đặt PEG để đảm bảo dinh dưỡng và tránh hít sặc.
4. Chi tiết về thành phần dinh dưỡng
- Protein — nền tảng phục hồi
- Mục tiêu: 1.2–1.5 g/kg/ngày (cá thể hóa).
- Nguồn: thịt nạc, cá, trứng, sữa, đậu, đậu hũ, sản phẩm bổ sung whey/ casein nếu cần.
- Phân bố: đều các bữa, mỗi bữa có 20–30 g protein để tối ưu tổng hợp cơ.
- Năng lượng — cân bằng, tránh mất cơ và thừa mỡ
- 25–30 kcal/kg/ngày; tăng khi phục hồi tích cực; giảm nhẹ khi thừa cân nhiều.
- Ưu tiên carbohydrate phức hợp (gạo lứt, khoai lang, yến mạch) và chất béo không bão hòa.
- Canxi và vitamin D — phòng loãng xương
- Canxi: 1000–1200 mg/ngày (tùy độ tuổi).
- Vitamin D: duy trì 25(OH)D ≥30 ng/mL; bổ sung theo xét nghiệm, phổ biến 800–2000 IU/ngày khi cần.
- Chất xơ, nước và táo bón
- 25–30 g chất xơ/ngày, chia đều; lượng nước tương ứng, tăng hoạt động phù hợp.
- Nếu táo bón kéo dài: xem xét nhuận tràng, thụt tháo theo chỉ định.
- Vi chất khác
- Vitamin B12/B1/B6 cho chức năng thần kinh; vitamin C, kẽm hỗ trợ lành mô; omega-3 giảm viêm.
Gia Huy